Có 2 kết quả:

虎咬猪 hǔ yǎo zhū ㄏㄨˇ ㄧㄠˇ ㄓㄨ虎咬豬 hǔ yǎo zhū ㄏㄨˇ ㄧㄠˇ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 刈包[gua4 bao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 刈包[gua4 bao1]

Bình luận 0